Characters remaining: 500/500
Translation

se môi

Academic
Friendly

Từ "se môi" trong tiếng Việt dùng để chỉ trạng thái môi trở nên khô, nứt nẻ hoặc không còn ẩm ướt, thường xảy ra do thời tiết hanh khô, hoặc do bệnh tật. Khi môi se, chúng ta có thể cảm thấy không thoải mái đôi khi còn gây đau rát.

Định nghĩa
  • Se môi: trạng thái môi bị khô, có thể nứt nẻ do nhiều nguyên nhân như thời tiết lạnh, gió, hoặc cơ thể không đủ nước, hoặc cũng có thể do một số bệnh như thiếu vitamin.
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Hôm nay trời hanh khô quá, môi tôi se lại rồi."
    • "Tôi cần uống nước nhiều hơn, môi tôi thường xuyên se."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Sau khi đi ngoài trời nắng, tôi thấy môi mình se cần bôi son dưỡng môi ngay."
    • "Để tránh tình trạng se môi, bạn nên uống đủ nước sử dụng kem dưỡng ẩm."
Những biến thể từ liên quan
  • Khô môi: Tương tự với se môi, chỉ trạng thái môi không độ ẩm.
  • Nứt môi: Chỉ tình trạng môi không chỉ khô còn bị nứt, có thể gây đau.
  • Môi dày, môi mỏng: những thuật ngữ chỉ kích thước của môi, không liên quan đến độ ẩm nhưng có thể dùng để miêu tả tình trạng môi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Khô: Từ này có thể sử dụng để mô tả tình trạng của môi, nhưng không chỉ riêng môi còn có thể chỉ bất kỳ vật thể nào khác không độ ẩm.
  • Rát: Thường được sử dụng khi môi se quá mức, gây cảm giác đau rát.
  • Nứt nẻ: Từ này chỉ trạng thái môi khi bị khô quá mức dấu hiệu nứt, có thể một biến thể của se môi.
Lưu ý

Khi sử dụng các từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp. dụ, "se môi" thường dùng khi nói về cảm giác khó chịu do môi khô, trong khi "nứt môi" thông thường mô tả tình trạng nặng hơn, có thể cần đi khám bác sĩ nếu kéo dài.

Kết luận

"Se môi" một từ mô tả rất cụ thể về tình trạng môi khô có thể gặp phải trong cuộc sống hàng ngày.

  1. Nói môi khô bệnh hoặc thời tiết.

Comments and discussion on the word "se môi"